

Trang chủ Viettel Telecom – Hỗ Trợ Viettel
Trang chủ Viettel Telecom
Đây là website cung cấp đầy đủ các vấn đề liên quan đến dịch vụ mà Viettel đang cung cấp. Tại trang chủ Viettel khách hàng có thể tự hiểu thêm hoặc giải đáp các thắc mắc về dịch vụ.
CÁC GÓI CƯỚC 3G/4G VIETTEL
Bảng giá chữ ký số Viettel-CA cấp mới
Gói Cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
---|---|---|---|
Giá niêm yết |
1.826.000 đ |
2.741.000 đ |
3.109.000 đ |
Giá khuyến mãi | 1.400.000 đ | 1.850.000 đ | 1.950.000 đ |
- Bảng giá đã bao gồm VAT và thiết bị kê khai USB Token
- Khách hàng không phải thanh toán thêm thêm bất cứ khoản phí nào trong suốt quá trình sử dụng
Bảng giá chữ ký số Viettel-CA cấp mới
Gói Cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
---|---|---|---|
Giá niêm yết |
1.826.000 đ |
2.741.000 đ |
3.109.000 đ |
Giá khuyến mãi | 1.400.000 đ | 1.850.000 đ | 1.950.000 đ |
- Bảng giá đã bao gồm VAT và thiết bị kê khai USB Token
- Khách hàng không phải thanh toán thêm thêm bất cứ khoản phí nào trong suốt quá trình sử dụng
Bảng giá chữ ký số Viettel-CA gia hạn
Bảng giá chữ ký số Viettel-CA gia hạn
Gói Cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
---|---|---|---|
Giá niêm yết |
1.276.000 đ |
2.191.000 đ |
2.909.000 đ |
Giá khuyến mãi | 950.000đ | 1.650.000 đ | 1.690.000 đ |
- Giá gia hạn đã bao gồm VAT
- Cộng bù hạn cũ của khách hàng (nếu có)
Bảng giá Combo Chữ ký số và BHXH Viettel
Bảng giá Combo Chữ ký số và BHXH Viettel
Gói Cước | 1 năm+6 tháng | 2 năm+9 tháng | 3 năm+12 tháng |
---|---|---|---|
Giá niêm yết |
1.870.000 đ |
2.730.000 đ |
3.080.00 đ |
Giá khuyến mãi | 1.550.000đ | 2.050.000 đ | 2.250.000 đ |
- Giá đã bao gồm VAT và thiết bị Token
- Tổng thời gian sử dụng Chữ ký số và BHXH Viettel
- Tặng 500 số hóa đơn điện tử khi đăng ký gói 3 năm + 12 tháng
Chữ ký số cá nhân-chữ ký số kho bạc
Chữ ký số cá nhân-chữ ký số kho bạc
Gói Cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
---|---|---|---|
Giá cấp mới | 1.045.000đ | 1.391.500đ | 1.573.000đ |
Gói gia hạn | 915.000đ | 1.261.500 đ | 1.443.000 |
- Hỗ trợ đăng ký sử dụng kho bạc nhà nước
- Gia hạn trên thiết bị cũ của khách, cộng bù hạn (nếu có)
- Giá đã bao gồm VAT và thiết bị USB token
Chữ ký số máy chủ-Server-HSM
Gói Cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
---|---|---|---|
Server-CA cấp mới/gia hạn | 4.900.000đ | 9.250.000đ | 13.200.000đ |
GHSM cấp mới/gia hạn | 880.000đ | 1.650.000 đ | 2.300.000 đ |
- Giá đã bao gồm VAT
- Giá chữ ký số server chưa bao gồm thiết bị lưu trữ chứng thư HSM
- Chữ ký số HSM chỉ dùng để ký hóa đơn điện tử Viettel, không phải trang bị thêm thiết bị lưu chứng thư
Gói Internet - Truyền hình
Gói Internet - Truyền hình
Gói Cước | Nơi áp dụng | Trang bị | Giá |
---|---|---|---|
Gói NET1PLUS – 30MB | Hà Nội & Hồ Chí Minh | Modem wiffi | 185.000đ/tháng |
Gói NET2PLUS – 40MB | Hà Nội & Hồ Chí Minh | Modem wiffi | 220.000đ/tháng |
Gói NET3PLUS – 40MB | Hà Nội & Hồ Chí Minh | Modem wiffi | 250.000đ/tháng |